火水
ひみず「HỎA THỦY」
☆ Danh từ
Nước và lửa.

火水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火水
火水母 ひくらげ ヒクラゲ
Tamoya haplonema (một loài sứa hộp trong chi Tamoya)
水火 すいか
nước và lửa; lụt và hỏa hoạn; nước sôi lửa bỏng; sự bất hòa, đối nghịch nhau (như nước với lửa)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước