Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
火災予防 かさいよぼう
phòng tránh hỏa hoạn
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
火災防止 かさいぼうし
thiết bị chống cháy
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
週間天気予報 しゅうかんてんきよほう
thời tiết được dự báo để đến là tuần
火災 かさい
bị cháy