Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
火炎放射器 かえんほうしゃき
(quân sự) súng phun lửa
肺炎-放射線 はいえん-ほーしゃせん
viêm phổi do phóng xạ
放射性肺炎 ほうしゃせいはいえん
対戦車火器 たいせんしゃかき
những vũ khí chống tăng
火炎 かえん
ngọn lửa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu