Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火焔 かえん
cháy; cháy bùng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
焔 ほのお
cháy
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn
情焔 じょうほのお
đốt cháy những cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
光焔 ひかりほのお
ngọn lửa và nhẹ