Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火獣目
獣弓目 じゅうきゅうもく
Therapsida (order of advanced synapsids)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アフリカ獣上目 アフリカじゅうじょうもく
nhánh động vật có vú Afrotheria
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
割れ目噴火 われめふんか
sự phun lửa ra từ khe nứt nẻ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn