獣骨
じゅうこつ「THÚ CỐT」
☆ Danh từ
Xương động vật

獣骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獣骨
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
bói toán bằng mai rùa hoặc xương thú
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
獣慾 ししよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
害獣 がいじゅう
động vật có hại
獣炭 じゅうたん
than động vật (than thu được khi đốt xác động vật, dùng làm thuốc tẩy, thuốc...)