Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
火田 かでん ひた
dấu gạch chéo - và - đốt cháy nông nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
瀬病 せびょう
bệnh hủi