Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火田
かでん ひた
dấu gạch chéo - và - đốt cháy nông nghiệp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
火 ひ か
lửa.
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
火焔 かえん
cháy; cháy bùng
「HỎA ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích