Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送信機 そうしんき
máy phát (thiết bị)
送受信機 そうじゅしんき
máy thu phát.
花火 はなび
pháo bông
火花 ひばな
hoa lửa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花信 かしん
tin báo hiệu hoa đã nở; mùa hoa nở
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
着信転送機能 ちゃくしんてんそうきのう
chức năng chuyển cuộc gọi