火葬場従業員
かそうばじゅうぎょういん
☆ Danh từ
Nhân viên nhà hoả táng

火葬場従業員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火葬場従業員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
工場従業員 こうじょうじゅうぎょういん
công nhân nhà máy
火葬場 かそうば
lò thiêu ; nơi hoả táng
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
屠畜場従業員 とちくじょうじゅうぎょういん
slaughterhouse worker, abattoir worker
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
従業員エクスペリエンス じゅーぎょーいんエクスペリエンス
kinh nghiệm của nhân viên
パートタイム従業員 パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm.