Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足 そく あし
cẳng
火 ひ か
lửa.
足底 そくてい
lòng bàn chân
足蹠 そくせき そくしょ
足囲 そくい
chu vi bàn chân
分足 ぶんあし
thanh phút
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại