灯光器
とうこうき「ĐĂNG QUANG KHÍ」
Đèn Pha
灯光器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯光器
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯光 とうこう
Ánh đèn.
投光器/探照灯 とうこううつわ/たんしょうともしび
Đèn chiếu sáng / đèn pha.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
螢光灯 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông.
蛍光灯 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.