灯籠流し
とうろうながし「ĐĂNG LUNG LƯU」
☆ Danh từ
Sự thả đèn lồng trên sông.
灯籠流
し
Gửi tới linh hồn của người chết những chiếc đèn lồng trôi trên mặt sông hay mặt biển (trong ngày cuối cùng của lễ Bon)/ sự thả đèn lồng trên sông .
灯籠流し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯籠流し
灯籠 とうろう
đèn đá; đèn lồng đá
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
盆灯籠 ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
吊り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
釣り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.