Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灰吹銀
灰吹法 はいふきほう
cách tách kim loại quý bằng cupen
灰吹き はいふき はいふきき
ống tre đựng tàn thuốc lá
銀灰色 ぎんかいしょく
mạ bạc màu xám
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.