Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火山灰土 かざんばいど
tro núi lửa dễ bẩn
火山灰土壌 かざんばいどじょう
đất núi lửa
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
灰 はい
tro
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro
死灰 しかい
không có sức sống như tro tàn
灰白 かいはく はいしろ
màu xám; xanh nhạt, xám tro