Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火山灰土 かざんばいど
tro núi lửa dễ bẩn
火山灰土壌 かざんばいどじょう
đất núi lửa
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
灰 はい
tro
灰器 はいき
hộp đựng tro
ソーダ灰 ソーダばい ソーダはい
tro nước xô-đa
灰貝 はいがい はいかい
vỏ sò màu ngà
灰殻 はいがら はいから
những tro