Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
骨灰磁器 こっかいじき
đồ gốm sứ xương
灰 はい
tro
ソーダ灰 ソーダばい ソーダはい
tro nước xô-đa
灰貝 はいがい はいかい
vỏ sò màu ngà
灰殻 はいがら はいから
những tro
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng