Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灰緑色
かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
緑色 みどりいろ りょくしょく すいしょく
màu xanh
灰色 はいいろ
màu xám
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
緑一色 リューイーソー
một trong những vị trí trong mạt chược
濃緑色 のうりょくしょく
xanh lục đậm.
深緑色 ふかみどりいろ
Màu xanh lục sẫm.
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
緑白色 りょくはくしょく みどりはくしょく
màu trắng hơi xanh
「HÔI LỤC SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích