灰汁抜き
あくぬき「HÔI TRẤP BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự loại bỏ bọt hay váng

Bảng chia động từ của 灰汁抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 灰汁抜きする/あくぬきする |
Quá khứ (た) | 灰汁抜きした |
Phủ định (未然) | 灰汁抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 灰汁抜きします |
te (て) | 灰汁抜きして |
Khả năng (可能) | 灰汁抜きできる |
Thụ động (受身) | 灰汁抜きされる |
Sai khiến (使役) | 灰汁抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 灰汁抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 灰汁抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 灰汁抜きしろ |
Ý chí (意向) | 灰汁抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 灰汁抜きするな |
灰汁抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰汁抜き
灰汁抜け あくぬけ
(state of) having got rid of something (e.g. bad taste)
灰汁 あく
thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
灰汁色 あくいろ
màu vàng kiềm
灰汁洗い あくあらい
cọ rửa bằng dung dịch kiềm
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)