緑黄色
りょくおうしょく「LỤC HOÀNG SẮC」
☆ Danh từ
Hơi xanh nhuốm vàng

緑黄色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑黄色
緑黄色野菜 りょくおうしょくやさい
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
黄緑 きみどり おうりょく
màu lục hạt đậu
緑色 みどりいろ りょくしょく すいしょく
màu xanh
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
緑一色 リューイーソー
một trong những vị trí trong mạt chược