Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灰色8号
灰色 はいいろ
màu xám
灰色蓬 はいいろよもぎ ハイイロヨモギ
Artemisia sieversiana (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
灰色雁 はいいろがん はいいろかり
ngỗng ngỗng trời phương đông
灰色マングース はいいろマングース ハイイロマングース
cầy mangut xám Ấn Độ
灰色狐 はいいろぎつね ハイイロギツネ
cáo xám (là một loài động vật có vú trong họ Chó, bộ Ăn thịt)
灰色藻 かいしょくそう
tảo lục lam
灰色狼 はいいろおおかみ
sói xám
灰汁色 あくいろ
màu vàng kiềm