灸治
きゅうじ「CỨU TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trị liệu bằng moxa

Bảng chia động từ của 灸治
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 灸治する/きゅうじする |
Quá khứ (た) | 灸治した |
Phủ định (未然) | 灸治しない |
Lịch sự (丁寧) | 灸治します |
te (て) | 灸治して |
Khả năng (可能) | 灸治できる |
Thụ động (受身) | 灸治される |
Sai khiến (使役) | 灸治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 灸治すられる |
Điều kiện (条件) | 灸治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 灸治しろ |
Ý chí (意向) | 灸治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 灸治するな |
灸治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灸治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
灸 きゅう やいと
Giác hơi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
温灸 おんきゅう
Phương pháp ngăn ngừa các vết mốc, bằng cách đắp miso, muối, tỏi, lá biwa, v.v... lên da hoặc đặt dụng cụ đun nóng vào thiết bị đun nóng và làm nóng gián tiếp
針灸 しんきゅう
pháp châm cứu.
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
灸点 きゅうてん
những điểm điều trị bằng moxa
お灸 おきゅう
cứu ngải