灸点
きゅうてん「CỨU ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những điểm điều trị bằng moxa

Bảng chia động từ của 灸点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 灸点する/きゅうてんする |
Quá khứ (た) | 灸点した |
Phủ định (未然) | 灸点しない |
Lịch sự (丁寧) | 灸点します |
te (て) | 灸点して |
Khả năng (可能) | 灸点できる |
Thụ động (受身) | 灸点される |
Sai khiến (使役) | 灸点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 灸点すられる |
Điều kiện (条件) | 灸点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 灸点しろ |
Ý chí (意向) | 灸点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 灸点するな |
灸点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灸点
灸 きゅう やいと
Giác hơi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
温灸 おんきゅう
Phương pháp ngăn ngừa các vết mốc, bằng cách đắp miso, muối, tỏi, lá biwa, v.v... lên da hoặc đặt dụng cụ đun nóng vào thiết bị đun nóng và làm nóng gián tiếp
針灸 しんきゅう
pháp châm cứu.
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
灸治 きゅうじ
trị liệu bằng moxa
お灸 おきゅう
cứu ngải
灸虫 やいとむし ヤイトムシ
schizomid (any arachnid of order Schizomida)