灸虫
やいとむし ヤイトムシ「CỨU TRÙNG」
☆ Danh từ
Schizomid (any arachnid of order Schizomida)

灸虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灸虫
灸 きゅう やいと
Giác hơi
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
温灸 おんきゅう
Phương pháp ngăn ngừa các vết mốc, bằng cách đắp miso, muối, tỏi, lá biwa, v.v... lên da hoặc đặt dụng cụ đun nóng vào thiết bị đun nóng và làm nóng gián tiếp
針灸 しんきゅう
pháp châm cứu.
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
灸治 きゅうじ
trị liệu bằng moxa