Các từ liên quan tới 灼眼のシャナの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
眼の色 めのいろ
màu mắt