Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
公務災害 こうむさいがい
những sự cố trong dòng nhiệm vụ
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh