Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 災害図上訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
防災訓練 ぼうさいくんれん
thực hành ngăn ngừa tai hoạ
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh