Các từ liên quan tới 災害対策特別委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
災害対策 さいがいたいさく
đối sách ngăn ngừa tai họa (tai nạn, thiên tai...)
国会対策委員会 こっかいたいさくいいんかい
ủy ban (của) sự ¡n kiêng quốc gia