Các từ liên quan tới 災害弔慰金の支給等に関する法律
弔慰金 ちょういきん
tiền chia buồn.
弔慰 ちょうい
Lời chia buồn; sự đồng cảm.
支給する しきゅうする
cấp.
災害関連死 さいがいかんれんし
cái chết liên quan đến thiên tai
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
災害減免法 さいがいげんめんほー
luật liên quan đến giảm thuế và hoãn thu cho các nạn nhân thiên tai
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
給料を支給する きゅうりょうをしきゅうする
cấp lương.