災害関連死
さいがいかんれんし
☆ Danh từ
Cái chết liên quan đến thiên tai

災害関連死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災害関連死
震災関連死 しんさいかんれんし
tử vong liên quan đến thiên tai (thiên tai không trực tiếp gây ra cái chết mà tử vong lúc sơ tán, tị nạn,...)
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
アルコール関連障害 アルコールかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến rượu
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain
オピオイド関連障害 オピオイドかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến opioid
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp