Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害減免法
さいがいげんめんほー
luật liên quan đến giảm thuế và hoãn thu cho các nạn nhân thiên tai
減災 げんさい
giảm thiệt hại do thiên tai
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
減免 げんめん
sự miễn giảm; miễn giảm
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
減法 げんぽう
phép trừ
Đăng nhập để xem giải thích