減災 げんさい
giảm thiệt hại do thiên tai
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
減免 げんめん
sự miễn giảm; miễn giảm
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai