Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
弱者 じゃくしゃ
yếu
害者 がいしゃ
nạn nhân
戦災者 せんさいしゃ
những nạn nhân chiến tranh