災害救助犬
さいがいきゅうじょけん
☆ Danh từ
Chó cứu hộ

災害救助犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災害救助犬
災害救助 さいがいきゅうじょ
sự cứu trợ thiên tai
災害救助作業 さいがいきゅーじょさぎょー
công việc cứu trợ thiên tai
火災救助袋 かさいきゅうじょぶくろ
máng thoát hiểm (một dụng cụ hình ống làm bằng vải, được sử dụng để sơ tán trong trường hợp hỏa hoạn ở các tòa nhà cao tầng)
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
介助犬 かいじょけん
chó dịch vụ
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm