火災救助袋
かさいきゅうじょぶくろ
☆ Danh từ
Escape chute

火災救助袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火災救助袋
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ
災害救助 さいがいきゅうじょ
sự cứu trợ thiên tai
災害救助犬 さいがいきゅうじょけん
chó cứu hộ
災害救助作業 さいがいきゅーじょさぎょー
công việc cứu trợ thiên tai
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
火災 かさい
bị cháy
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
火袋 ひぶくろ
hộp lửa