介助犬
かいじょけん「GIỚI TRỢ KHUYỂN」
☆ Danh từ
Chó dịch vụ

介助犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介助犬
介助 かいじょ
người giúp đỡ; trợ lý; giây
全介助 ぜんかいじょ
chăm sóc toàn diện
介助ベルト かいじょベルト
dây trợ lực (loại dây đeo được sử dụng để hỗ trợ người dùng di chuyển hoặc đứng dậy)
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
入浴介助 にゅうよくかいじょ
việc hỗ trợ tắm
Thanh chắn giường có tay vịn xoay được, tháo dỡ được.
災害救助犬 さいがいきゅうじょけん
chó cứu hộ