Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害補償
さいがいほしょう
bồi thường thiệt hại do thiên tai
労働災害補償 ろうどうさいがいほしょう
sự bồi thường cho tai nạn lao động
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
労働災害補償金 ろうどうさいがいほしょうきん
tiền bồi thường tai nạn lao động, tiền bồi thường rui ro lao động
労働者災害補償保険 ろうどうしゃさいがいほしょうほけん
bảo hiểm bồi thường thiệt hại cho người lao động
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
補償 ほしょう
bù lỗ
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
「TAI HẠI BỔ THƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích