災害補償
さいがいほしょう「TAI HẠI BỔ THƯỜNG」
☆ Danh từ
Bồi thường thiệt hại do thiên tai

災害補償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災害補償
労働災害補償 ろうどうさいがいほしょう
sự bồi thường cho tai nạn lao động
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
労働災害補償金 ろうどうさいがいほしょうきん
tiền bồi thường tai nạn lao động, tiền bồi thường rui ro lao động
労働者災害補償保険 ろうどうしゃさいがいほしょうほけん
bảo hiểm bồi thường thiệt hại cho người lao động
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
補償 ほしょう
bù lỗ
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp