炉端焼き
ろばたやき「LÔ ĐOAN THIÊU」
☆ Danh từ
Thực phẩm được nướng chín trước mặt khách hàng

炉端焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炉端焼き
炉端 ろばた
chỗ bên lò sưởi; nền lò sưởi; bên ngọn lửa
ごみ焼き炉 ごみやきろ
lò thiêu; lò hoả táng
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
燃焼炉 ねんしょうろ
Lò đốt
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông