炉端
ろばた「LÔ ĐOAN」
☆ Danh từ
Chỗ bên lò sưởi; nền lò sưởi; bên ngọn lửa

Từ đồng nghĩa của 炉端
noun
炉端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炉端
炉端焼き ろばたやき
thực phẩm được nướng chín trước mặt khách hàng
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
炉 ろ
lò
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
開炉 かいろ
lần đầu tiên thắp sáng lò sưởi trong một ngôi chùa thiền (ngày đầu tiên của tháng 10 hoặc 11)
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
ガス炉 がすろ
lò hơi.
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)