Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炉霍県
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
炉 ろ
lò
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
開炉 かいろ
lần đầu tiên thắp sáng lò sưởi trong một ngôi chùa thiền (ngày đầu tiên của tháng 10 hoặc 11)
マグノックス炉 マグノックスろ
lò phản ứng sản xuất năng lượng hạt nhân Magnox
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi