炊き合わせ
たきあわせ
☆ Danh từ
Thực phẩm (thịt, cá, rau, v.v.) được nấu riêng nhưng cùng phục vụ trên một món ăn

炊き合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊き合わせ
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
引き合わせ ひきあわせ
sự giới thiệu; hội họp
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
掻き合わせる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
突き合わせる つきあわせる
đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
引き合わせる ひきあわせる
giới thiệu; so sánh; đối chiếu
抜き合わせる ぬきあわせる
Rút kiếm ra và đối mặt với nhau