掻き合わせる
かきあわせる
Đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp

掻き合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き合わせる
掻き合せる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
掻き寄せる かきよせる
vun lại, thu gọn lại vào một chỗ
突き合わせる つきあわせる
đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
引き合わせる ひきあわせる
giới thiệu; so sánh; đối chiếu
抜き合わせる ぬきあわせる
Rút kiếm ra và đối mặt với nhau
行き合わせる いきあわせる
để tình cờ gặp
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)