Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
湯水のごとく ゆみずのごとく
Như nước,
ごとく
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
何時ものごとく いつものごとく
as usual
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
読んで字のごとく よんでじのごとく
theo nghĩa đen
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá