Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎のエスカルゴ
(edible) snail (esp. Roman snail, Helix pomatia)
エスカルゴバター エスカルゴ・バター
escargot butter
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa