Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎のランナー
ランナー ランナー
người chạy.
con lăn dẫn cửa
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
ルームランナー ルーム・ランナー
máy chạy bộ
トップランナー トップ・ランナー
người dẫn đầu
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
ピクチャーレール用ランナー ピクチャーレールようランナー
con lăn hình móc (treo tranh)