Các từ liên quan tới 炎のロックンロール
ロックンロール ロッケンロール
nhạc rock and roll.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
瞋恚の炎 しんいのほのお
ngọn lửa hận thù, ngọn lửa căm phẫn