Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎の消防隊
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
消炎 しょーえん
dập tắt lửa, loại bỏ chứng viêm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
防炎 ぼうえん
sự ngăn ngừa hoả hoạn; sự phòng cháy nổ
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
消炎剤 しょうえんざい
chống viêm, thuốc chống viêm
防炎シート ぼうえんシート
tấm chống cháy