消炎
しょーえん「TIÊU VIÊM」
Dập tắt lửa, loại bỏ chứng viêm
消炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消炎
消炎剤 しょうえんざい
chống viêm, thuốc chống viêm
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá