炎症性腸疾患
えんしょうせいちょうしっかん
☆ Danh từ
Viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease -i bd)
Bệnh viêm ruột

炎症性腸疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炎症性腸疾患
腸疾患 ちょうしっかん
bệnh đường ruột
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
骨盤内炎症性疾患 こつばんないえんしょーせーしっかん
chứng viêm vùng chậu ở phụ nữ (pid)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
直腸疾患 ちょくちょうしっかん
bệnh lý trực tràng