Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎症性腸疾患
えんしょうせいちょうしっかん
viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease -i bd)
腸疾患 ちょうしっかん
bệnh đường ruột
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
骨盤内炎症性疾患 こつばんないえんしょーせーしっかん
chứng viêm vùng chậu ở phụ nữ (pid)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
直腸疾患 ちょくちょうしっかん
bệnh lý trực tràng
Đăng nhập để xem giải thích