骨盤内炎症性疾患
こつばんないえんしょーせーしっかん
Chứng viêm vùng chậu ở phụ nữ (pid)
骨盤内炎症性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨盤内炎症性疾患
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
炎症性腸疾患 えんしょうせいちょうしっかん
viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease -i bd)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
骨疾患 こつしっかん
bệnh về xương
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
代謝性骨疾患 たいしゃせいこつしっかん
rối loạn chuyển hóa xương
胎盤疾患 たいばんしっかん
bệnh nhau thai