Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥炭土 でいたんど
than bùn
泥炭地 でいたんち
bãi than bùn
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
炭 すみ
than; than củi
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥湯 どろゆ
泥々 どろどろ ドロドロ
lầy lội; nhầy nhầy; sền sệt