Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礦業 こうぎょう
Khai thác mỏ (công nghiệp).
礦石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng.
炭 すみ
than; than củi
炭俵 すみだわら
bao tải than.
泥炭 でいたん すくも
than bùn
骸炭 がいたん
than cốc
散炭 ばらずみ
than vụn
豆炭 まめたん
than bánh hình bầu dục (hình quả trứng)